pudenda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pudenda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pudenda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pudenda.

Từ điển Anh Việt

  • pudenda

    /pju:'dendəm/

    * danh từ, số nhiều pudenda /'pju:dendə/

    âm hộ

    ((thường) số nhiều) bộ phận sinh dục (đàn ông, đàn bà)