pudendal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pudendal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pudendal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pudendal.

Từ điển Anh Việt

  • pudendal

    xem pudendum

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pudendal

    of or relating to or near the pudendum

    pudendal nerve