puddler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puddler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puddler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puddler.
Từ điển Anh Việt
puddler
/'pʌdlə/
* danh từ
người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)
(kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puddler
a worker who turns pig iron into wrought iron by puddling