puddling furnace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puddling furnace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puddling furnace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puddling furnace.

Từ điển Anh Việt

  • puddling furnace

    /'pʌdliɳ'fə:nis/

    * danh từ

    (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)