pudency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pudency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pudency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pudency.

Từ điển Anh Việt

  • pudency

    /'pju:dənsi/

    * danh từ

    tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ