pudsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pudsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pudsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pudsy.

Từ điển Anh Việt

  • pudsy

    /'pʌdzi/

    * tính từ

    phúng phính, phốp pháp