puddly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puddly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puddly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puddly.

Từ điển Anh Việt

  • puddly

    /'pʌdli/

    * tính từ

    có vũng nước, có nhiều vũng nước

    giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn