stupe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stupe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stupe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stupe.
Từ điển Anh Việt
stupe
/stju:p/
* danh từ
(từ lóng) người điên, người khù khờ
(y học) thuốc đắp (vào vết thương)
* ngoại động từ
đắp thuốc đắp (vào vết thương)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stupe
Similar:
stupid: a person who is not very bright
The economy, stupid!
Synonyms: stupid person, dullard, dolt, pudding head, pudden-head, poor fish, pillock