stupefaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stupefaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stupefaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stupefaction.
Từ điển Anh Việt
stupefaction
/,stju:pifæktiv/
* danh từ
tình trạng u mê
trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stupefaction
a feeling of stupefied astonishment
the action of stupefying; making dull or lethargic
the professor was noted for his stupefaction of the students
Similar:
grogginess: marginal consciousness
his grogginess was caused as much by exhaustion as by the blows
someone stole his wallet while he was in a drunken stupor
Synonyms: stupor, semiconsciousness