semiconsciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semiconsciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiconsciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiconsciousness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semiconsciousness
Similar:
grogginess: marginal consciousness
his grogginess was caused as much by exhaustion as by the blows
someone stole his wallet while he was in a drunken stupor
Synonyms: stupor, stupefaction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).