stupor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stupor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stupor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stupor.

Từ điển Anh Việt

  • stupor

    /'stju:pə/

    * danh từ

    trạng thái sững sờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stupor

    Similar:

    daze: the feeling of distress and disbelief that you have when something bad happens accidentally

    his mother's death left him in a daze

    he was numb with shock

    Synonyms: shock

    grogginess: marginal consciousness

    his grogginess was caused as much by exhaustion as by the blows

    someone stole his wallet while he was in a drunken stupor

    Synonyms: stupefaction, semiconsciousness