stuporous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stuporous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuporous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuporous.

Từ điển Anh Việt

  • stuporous

    /'stju:pərəs/

    * tính từ

    sững sờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stuporous

    Similar:

    dazed: stunned or confused and slow to react (as from blows or drunkenness or exhaustion)

    Synonyms: foggy, groggy, logy