dazed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dazed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dazed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dazed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dazed
in a state of mental numbness especially as resulting from shock
he had a dazed expression on his face
lay semiconscious, stunned (or stupefied) by the blow
was stupid from fatigue
Synonyms: stunned, stupefied, stupid
stunned or confused and slow to react (as from blows or drunkenness or exhaustion)
Synonyms: foggy, groggy, logy, stuporous
Similar:
dazzle: to cause someone to lose clear vision, especially from intense light
She was dazzled by the bright headlights
stun: overcome as with astonishment or disbelief
The news stunned her
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).