bedazzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedazzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedazzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedazzle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedazzle

    Similar:

    dazzle: to cause someone to lose clear vision, especially from intense light

    She was dazzled by the bright headlights

    Synonyms: daze

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).