logy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logy.

Từ điển Anh Việt

  • logy

    /'lougi/

    * tính từ

    lờ phờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logy

    Similar:

    dazed: stunned or confused and slow to react (as from blows or drunkenness or exhaustion)

    Synonyms: foggy, groggy, stuporous