groggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groggy.

Từ điển Anh Việt

  • groggy

    /'grɔgi/

    * tính từ

    say lảo đảo

    nghiêng ngả, không vững (đồ vật)

    đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu ngủ...)

    yếu đầu gối (ngựa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • groggy

    * kỹ thuật

    chếnh choáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groggy

    Similar:

    dazed: stunned or confused and slow to react (as from blows or drunkenness or exhaustion)

    Synonyms: foggy, logy, stuporous