foggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foggy.
Từ điển Anh Việt
foggy
/'fɔgi/
* tính từ
có sương mù; tối tăm
lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt
a foggy idea: ý kiến không rõ rệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foggy
* kỹ thuật
có sương mù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foggy
Similar:
dazed: stunned or confused and slow to react (as from blows or drunkenness or exhaustion)
Synonyms: groggy, logy, stuporous
bleary: indistinct or hazy in outline
a landscape of blurred outlines
the trees were just blurry shapes
Synonyms: blurred, blurry, fuzzy, hazy, muzzy
brumous: filled or abounding with fog or mist
a brumous October morning
fogged: obscured by fog
he could barely see through the fogged window