misty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misty.

Từ điển Anh Việt

  • misty

    /'misti/

    * tính từ

    mù sương, đầy sương mù

    (nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ

    a misty idea: ý nghĩ mơ h

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misty

    wet with mist

    the misty evening

    Similar:

    brumous: filled or abounding with fog or mist

    a brumous October morning

    Synonyms: foggy, hazy