hazy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hazy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazy.
Từ điển Anh Việt
- hazy - /'heizi/ - * danh từ - mù sương; mù mịt - lờ mờ, mơ hồ - chếnh choáng say, ngà ngà say 




