muzzy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muzzy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muzzy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muzzy.
Từ điển Anh Việt
muzzy
/'mʌzi/
* tính từ
mụ mẫm, ngây dại, trì độn
say mèm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muzzy
Similar:
bleary: indistinct or hazy in outline
a landscape of blurred outlines
the trees were just blurry shapes
Synonyms: blurred, blurry, foggy, fuzzy, hazy
addled: confused and vague; used especially of thinking
muddleheaded ideas
your addled little brain
woolly thinking
woolly-headed ideas
Synonyms: befuddled, muddled, woolly, wooly, woolly-headed, wooly-minded