wooly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wooly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wooly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wooly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wooly
covered with dense often matted or curly hairs
woolly lambs
Synonyms: woolly, wooly-haired, woolly-haired
Similar:
flocculent: having a fluffy character or appearance
Synonyms: woolly
addled: confused and vague; used especially of thinking
muddleheaded ideas
your addled little brain
woolly thinking
woolly-headed ideas
Synonyms: befuddled, muddled, muzzy, woolly, woolly-headed, wooly-minded
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).