woolly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
woolly
/'wuli/
* tính từ
có len, có lông len
giống len, quăn tít, xoắn
woolly hair: tóc quăn tít
(thực vật học) có lông tơ
woolly fruit: trái cây có lông tơ
(hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác
a woolly picture: bức hoạ mờ
woolly thought: ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng
* danh từ
(thông tục) áo len dài tay
((thường) số nhiều) quần áo len
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woolly
Similar:
flocculent: having a fluffy character or appearance
Synonyms: wooly
addled: confused and vague; used especially of thinking
muddleheaded ideas
your addled little brain
woolly thinking
woolly-headed ideas
Synonyms: befuddled, muddled, muzzy, wooly, woolly-headed, wooly-minded
wooly: covered with dense often matted or curly hairs
woolly lambs
Synonyms: wooly-haired, woolly-haired
lanate: covered with dense cottony hairs or hairlike filaments
the woolly aphid has a lanate coat resembling cotton
- woolly
- woolly bear
- woolly-bear
- woolly aphid
- woolly daisy
- woolly indris
- woolly monkey
- woolly-haired
- woolly-headed
- woolly adelgid
- woolly mammoth
- woolly mullein
- woolly thistle
- woolly-stemmed
- woolly bear moth
- woolly manzanita
- woolly sunflower
- woolly rhinoceros
- woolly alder aphid
- woolly apple aphid
- woolly plant louse
- woolly bear caterpillar