woolly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woolly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woolly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woolly.

Từ điển Anh Việt

  • woolly

    /'wuli/

    * tính từ

    có len, có lông len

    giống len, quăn tít, xoắn

    woolly hair: tóc quăn tít

    (thực vật học) có lông tơ

    woolly fruit: trái cây có lông tơ

    (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác

    a woolly picture: bức hoạ mờ

    woolly thought: ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng

    * danh từ

    (thông tục) áo len dài tay

    ((thường) số nhiều) quần áo len

Từ điển Anh Anh - Wordnet