woolly bear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woolly bear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woolly bear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woolly bear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woolly bear
caterpillar of numerous moths characterized by a dense coat of woolly hairs; feed on plants and some are destructive pests
Synonyms: woolly bear caterpillar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- woolly
- woolly bear
- woolly-bear
- woolly aphid
- woolly daisy
- woolly indris
- woolly monkey
- woolly-haired
- woolly-headed
- woolly adelgid
- woolly mammoth
- woolly mullein
- woolly thistle
- woolly-stemmed
- woolly bear moth
- woolly manzanita
- woolly sunflower
- woolly rhinoceros
- woolly alder aphid
- woolly apple aphid
- woolly plant louse
- woolly bear caterpillar