woolly manzanita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woolly manzanita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woolly manzanita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woolly manzanita.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woolly manzanita
Similar:
downy manzanita: erect openly branched California shrub whose twigs are woolly when young
Synonyms: Arctostaphylos tomentosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- woolly
- woolly bear
- woolly-bear
- woolly aphid
- woolly daisy
- woolly indris
- woolly monkey
- woolly-haired
- woolly-headed
- woolly adelgid
- woolly mammoth
- woolly mullein
- woolly thistle
- woolly-stemmed
- woolly bear moth
- woolly manzanita
- woolly sunflower
- woolly rhinoceros
- woolly alder aphid
- woolly apple aphid
- woolly plant louse
- woolly bear caterpillar