woolly rhinoceros nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woolly rhinoceros nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woolly rhinoceros giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woolly rhinoceros.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woolly rhinoceros
extinct thick-haired species of Arctic regions
Synonyms: Rhinoceros antiquitatis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- woolly
- woolly bear
- woolly-bear
- woolly aphid
- woolly daisy
- woolly indris
- woolly monkey
- woolly-haired
- woolly-headed
- woolly adelgid
- woolly mammoth
- woolly mullein
- woolly thistle
- woolly-stemmed
- woolly bear moth
- woolly manzanita
- woolly sunflower
- woolly rhinoceros
- woolly alder aphid
- woolly apple aphid
- woolly plant louse
- woolly bear caterpillar