addled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
addled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
addled
(of eggs) no longer edible
an addled egg
confused and vague; used especially of thinking
muddleheaded ideas
your addled little brain
woolly thinking
woolly-headed ideas
Synonyms: befuddled, muddled, muzzy, woolly, wooly, woolly-headed, wooly-minded
Similar:
addle: mix up or confuse
He muddled the issues
addle: become rotten
addled eggs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).