lanate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lanate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lanate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lanate.

Từ điển Anh Việt

  • lanate

    * tính từ

    có len; có lông len

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lanate

    covered with dense cottony hairs or hairlike filaments

    the woolly aphid has a lanate coat resembling cotton

    Synonyms: woolly