brumous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brumous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brumous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brumous.

Từ điển Anh Việt

  • brumous

    /'bru:məs/

    * tính từ

    mù sương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brumous

    filled or abounding with fog or mist

    a brumous October morning

    Synonyms: foggy, hazy, misty