misty-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misty-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misty-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misty-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • misty-eyed

    /'misti'aid/

    * tính từ

    uỷ mị, sướt mướt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misty-eyed

    having eyes blurred as with tears

    sad and misty-eyed