fogged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fogged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fogged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fogged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fogged

    obscured by fog

    he could barely see through the fogged window

    Synonyms: foggy

    Similar:

    obscure: make less visible or unclear

    The stars are obscured by the clouds

    the big elm tree obscures our view of the valley

    Synonyms: befog, becloud, obnubilate, haze over, fog, cloud, mist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).