obnubilate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obnubilate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obnubilate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obnubilate.
Từ điển Anh Việt
obnubilate
* ngoại động từ
che mờ (tâm trí), làm u ám
ám ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obnubilate
Similar:
obscure: make less visible or unclear
The stars are obscured by the clouds
the big elm tree obscures our view of the valley
Synonyms: befog, becloud, haze over, fog, cloud, mist
confuse: make unclear, indistinct, or blurred
Her remarks confused the debate
Their words obnubilate their intentions