mist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mist.
Từ điển Anh Việt
mist
/mist/
* danh từ
sương mù
màn, màn che
* động từ
mù sương
it is not raining, it is only misting: trời không mưa, chỉ mù sương
che mờ
eyes misted with tears: mắt mờ đi vì nước mắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mist
* kỹ thuật
màn che
mù
sương mù
sương mù nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- mist
- misty
- mister
- mistake
- misterm
- mistful
- mistily
- mistime
- mistook
- mistral
- mistune
- mistura
- mistaken
- mistakes
- mistreat
- mistress
- mistrial
- mistrust
- mist coat
- mist over
- mist trim
- mistaking
- mistiming
- mistiness
- mistletoe
- mistakable
- mistakenly
- mistflower
- mistorizer
- mistreated
- mistruster
- misty-eyed
- mist-flower
- mistrustful
- mistakenness
- mistranslate
- mistreatment
- mistle thrush
- mistletoe fig
- mistress-ship
- mistrustfully
- mist extractor
- mistranslation
- mist eliminator
- mist preventive
- mistake of fact
- mistrustfulness
- mist lubrication
- mistletoe cactus
- mistletoe family