mist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mist.

Từ điển Anh Việt

  • mist

    /mist/

    * danh từ

    sương mù

    màn, màn che

    * động từ

    mù sương

    it is not raining, it is only misting: trời không mưa, chỉ mù sương

    che mờ

    eyes misted with tears: mắt mờ đi vì nước mắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mist

    * kỹ thuật

    màn che

    mù

    sương mù

    sương mù nhẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mist

    a thin fog with condensation near the ground

    become covered with mist

    The windshield misted over

    Synonyms: mist over

    spray finely or cover with mist

    Similar:

    obscure: make less visible or unclear

    The stars are obscured by the clouds

    the big elm tree obscures our view of the valley

    Synonyms: befog, becloud, obnubilate, haze over, fog, cloud