mistaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mistaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mistaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mistaking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mistaking
Similar:
misinterpretation: putting the wrong interpretation on
his misinterpretation of the question caused his error
there was no mistaking her meaning
Synonyms: misunderstanding
mistake: identify incorrectly
Don't mistake her for her twin sister
Synonyms: misidentify
err: to make a mistake or be incorrect
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).