err nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

err nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm err giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của err.

Từ điển Anh Việt

  • err

    /ə:/

    * nội động từ

    lầm lỗi, sai lầm

    phạm tội

    (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • err

    to make a mistake or be incorrect

    Synonyms: mistake, slip

    Similar:

    stray: wander from a direct course or at random

    The child strayed from the path and her parents lost sight of her

    don't drift from the set course

    Synonyms: drift