err (error) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
err (error) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm err (error) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của err (error).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
err (error)
* kỹ thuật
lỗi
sai hỏng
sai số
Từ liên quan
- err
- error
- errand
- errant
- errata
- erring
- errite
- errancy
- erratic
- erratum
- errhine
- errantly
- errantry
- erratics
- erroneous
- error law
- error log
- error tag
- errorless
- errand boy
- errand-boy
- erraticism
- error (er)
- error bars
- error byte
- error code
- error file
- error flag
- error free
- error list
- error lock
- error rate
- error span
- error tape
- error term
- error test
- error type
- err (error)
- erratically
- erroneously
- error burst
- error check
- error class
- error count
- error curve
- error level
- error notch
- error range
- error ratio
- error-prone