errant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

errant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm errant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của errant.

Từ điển Anh Việt

  • errant

    /'erənt/

    * tính từ

    lang thang, giang hồ

    sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn

    * danh từ

    (như) knight-errant

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • errant

    straying from the right course or from accepted standards

    errant youngsters

    uncontrolled motion that is irregular or unpredictable

    an errant breeze