errantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

errantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm errantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của errantly.

Từ điển Anh Việt

  • errantly

    xem errant