erring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erring.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erring
capable of making an error
all men are error-prone
Synonyms: error-prone
Similar:
err: to make a mistake or be incorrect
stray: wander from a direct course or at random
The child strayed from the path and her parents lost sight of her
don't drift from the set course
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).