erroneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erroneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erroneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erroneous.
Từ điển Anh Việt
erroneous
/i'rounjəs/
* tính từ
sai lầm, sai sót; không đúng
erroneous
sai lầm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erroneous
* kỹ thuật
độ sai
không chính xác
sai
sai lầm
sai số
sai sót
điện lạnh:
sự sai lầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erroneous
containing or characterized by error
erroneous conclusions