erroneous belief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erroneous belief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erroneous belief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erroneous belief.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erroneous belief

    Similar:

    error: a misconception resulting from incorrect information

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).