errhine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

errhine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm errhine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của errhine.

Từ điển Anh Việt

  • errhine

    /'erin/

    * tính từ

    làm hắt hơi

    * danh từ

    (y học) thuốc hắt hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • errhine

    causing nasal discharge