error rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

error rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error rate.

Từ điển Anh Việt

  • error rate

    (Tech) độ sai lầm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • error rate

    * kinh tế

    tỉ lệ sai sót

    tỷ lệ sai sót

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ số lỗi

    tần số lỗi

    tỉ lệ lỗi

    tỉ suất lỗi

    tỷ lệ lỗi

    điện tử & viễn thông:

    suất lỗi

    suất sai hỏng

    tỷ lệ sai hỏng

    điện lạnh:

    tỷ số lỗi