error signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
error signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error signal.
Từ điển Anh Việt
error signal
(Tech) tín hiệu sai số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
error signal
* kỹ thuật
tín hiệu báo lỗi
điện lạnh:
điện áp sai số
toán & tin:
tín hiệu sai
đo lường & điều khiển:
tín hiệu sai lệch
giao thông & vận tải:
tín hiệu trục trặc
Từ liên quan
- error
- error law
- error log
- error tag
- errorless
- error (er)
- error bars
- error byte
- error code
- error file
- error flag
- error free
- error list
- error lock
- error rate
- error span
- error tape
- error term
- error test
- error type
- error burst
- error check
- error class
- error count
- error curve
- error level
- error notch
- error range
- error ratio
- error-prone
- error action
- error bundle
- error margin
- error matrix
- error record
- error report
- error second
- error sensor
- error signal
- error symbol
- error theory
- error control
- error counter
- error density
- error handler
- error history
- error logging
- error message
- error of item
- error of size