error signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

error signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error signal.

Từ điển Anh Việt

  • error signal

    (Tech) tín hiệu sai số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • error signal

    * kỹ thuật

    tín hiệu báo lỗi

    điện lạnh:

    điện áp sai số

    toán & tin:

    tín hiệu sai

    đo lường & điều khiển:

    tín hiệu sai lệch

    giao thông & vận tải:

    tín hiệu trục trặc