error second nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

error second nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error second giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error second.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • error second

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giây (có) lỗi

    điện lạnh:

    giây có lỗi