error report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

error report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • error report

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    báo cáo lỗi