error control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

error control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm error control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của error control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • error control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều khiển lỗi

    giám sát lỗi

    kiểm soát lỗi

    quản lý lỗi

    sự kiểm soát lỗi

    sự kiểm tra lỗi