erratics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erratics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erratics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erratics.
Từ điển Anh Việt
erratics
* danh từ
(địa chất) tầng lăn; đá lang thang; phiêu nham