errand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

errand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm errand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của errand.

Từ điển Anh Việt

  • errand

    /'erənd/

    * danh từ

    việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)

    to run [on] errands; to go on errands: chạy việc vặt

    mục đích cuộc đi; mục đích

    his errand was to deliver a letter: mục đích hắn đến là để đưa một bức thư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • errand

    a short trip that is taken in the performance of a necessary task or mission