erratically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erratically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erratically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erratically.

Từ điển Anh Việt

  • erratically

    /i'rætikəli/

    * phó từ

    thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy

    chập choạng (lái xe ô tô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erratically

    in an erratic unpredictable manner

    economic changes are proceeding erratically

    Synonyms: unpredictably