unpredictably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpredictably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpredictably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpredictably.

Từ điển Anh Việt

  • unpredictably

    xem unpredictable

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpredictably

    Similar:

    erratically: in an erratic unpredictable manner

    economic changes are proceeding erratically